Thông số kỹ thuật đầu kéo Howo 375 nóc thấp |
Mô tả |
|
Model xe |
ZZ4257N3247C2 |
Năm sản xuất |
2017 |
Hãng sản xuẩt |
Nhà máy xe tải nặng trung Quốc SINOTRUK |
Động cơ |
Model động cơ : WD615.96E tiêu chuẩn khí xả EroIII, kiểu phun trực tiếp. |
Hãng sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo) |
Công suất: 375HP |
Kích thước chung |
Chiều dài cơ sở: 3200+1400mm |
Khoảng cách các lốp: 3225+1350mm |
Kích thước bao : 6985x2496x3850mm |
Cabin |
Cabin A7 nóc thấp, 1 giường nằm, trang bị radio, nghe nhạc Bluetoot, điều hoà, , mặc định 200 bản nhạc. |
Màu sắc: Theo yêu cầu đặt hàng |
Hộp số |
Model hộp số : HW19710 , Loại 10 số tiến, 2 số lùi. |
Bộ li hợp |
Hệ thống ly hợp dẫn động thủy lực có trợ lực hơi, đường kính lá côn: Ǿ 430 mm. |
Cầu trước |
HF7 phanh tang trống |
Cầu sau |
MCY 13 tỷ số truyền 4.8 (Cầu dầu) |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trước: bao gồm 9 lá nhíp, dạng bán elip có giảm chấn thủy lực, bộ cân bằng. |
Hệ thống treo sau: bao gồm 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng, 04 quang nhíp đôi hai bên. |
Tỷ số truyền |
Cầu chậm tỷ số truyền 4.8 (hoặc 4.48) |
Hệ thống phanh |
Hệ thống Phanh chính: dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh đỗ xe: trang bị dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
Phanh phụ: Có phanh khí xả động cơ |
Phanh trước phanh đĩa |
Bình dầu nhiên liệu |
Bình dầu làm bằng hợp kim. |
Dung tích bình dầu:560 lít, Có trang bị khung bảo vệ thùng dầu |
Đường kính mâm kéo |
- Φ 50 |
Hệ thống lái |
- Model : ZF 8098 (Đức), Có trợ lực lái bằng thủy lực |
Hệ thống điện |
2 ắc qui mỗi cái 135 Ah-24 V, |
Qui cách lốp |
12.00R20, – lốp bố thép + 01 Quả Dự Phòng |